|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停歇
![](img/dict/02C013DD.png) | [tíngxiē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngừng kinh doanh; đóng cửa。歇业。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小店亏本停歇。 | | cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngừng; tạnh。停止;停息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直到天亮,大风还没有停歇。 | | cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dừng lại nghỉ。停止行动而休息。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 队伍停歇在小树林里。 | | đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ. |
|
|
|
|