Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停歇


[tíngxiē]
1. ngừng kinh doanh; đóng cửa。歇业。
小店亏本停歇。
cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
2. ngừng; tạnh。停止;停息。
直到天亮,大风还没有停歇。
cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
3. dừng lại nghỉ。停止行动而休息。
队伍停歇在小树林里。
đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.