Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停息


[tíngxī]
ngừng; dừng; nghỉ。停止。
雨一停息,大家立即整队赶路。
mưa vừa tạnh, mọi người lập tức lên đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.