Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停刊


[tíngkān]
đình bản; ngừng xuất bản (báo, tạp chí)。(报纸、杂志)停止刊行。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.