Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停业


[tíngyè]
1. ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh。暂时停止营业。
清理存货,停业两天。
thanh lý hàng tồn kho, tạm ngừng kinh doanh trong hai ngày.
2. nghỉ kinh doanh; thôi kinh doanh。歇业。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.