Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做饭


[zuòfàn]
làm cơm; nấu cơm; nấu ăn。烹制饭菜,把生粮做成熟食。
下班回家先做饭。
Tan ca về nhà nấu ăn trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.