Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做贼心虚


[zuòzéixīnxū]
Hán Việt: TỐ TẶC TÂM HƯ
có tật giật mình; làm việc xấu lòng lo ngay ngáy。做了坏事怕人觉察出来而心里惶恐不安。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.