Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做活兒


[zuòhuór]
làm công; lao động chân tay; làm việc。從事體力勞動。
他們一塊兒在地里做活兒。
họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
孩子也能幫著做點活兒了。
trẻ em cũng có thể giúp làm việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.