Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做戏


[zuòxì]
1. diễn kịch; đóng kịch。演戏。
2. đóng kịch; giả vờ (cố ý làm bộ dạng giả tạo)。比喻故意做出虚假的姿态。
他这是在我面前做戏,不要相信。
nó đóng kịch trước mặt tôi, đừng nên tin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.