Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做主


[zuòzhǔ]
làm chủ; quyết định; giải quyết; phân xử; tự quyết。对某项事情负完全责任而做出决定。
当家做主
quyết định việc nhà.
这事我做不了主。
việc này tôi không tự quyết được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.