Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
做主


[zuòzhǔ]
làm chủ; quyết định; giải quyết; phân xử; tự quyết。对某项事情负完全责任而做出决定。
当家做主
quyết định việc nhà.
这事我做不了主。
việc này tôi không tự quyết được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.