![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (作) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuò] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chế tạo; làm。制造。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做衣服 |
| may quần áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用这木头做张桌子。 |
| dùng gồ này đóng một cái bàn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sáng tác; viết lách; viết văn。写作。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做诗 |
| sáng tác thơ; làm thơ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做文章 |
| viết văn; làm văn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làm việc。从事某种工作或活动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做工 |
| làm việc; làm công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做事 |
| làm việc; công tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做买卖 |
| mua bán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm; tổ chức; mừng; chúc。举行家庭的庆祝或纪念活动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做寿 |
| mừng thọ; chúc thọ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做生日 |
| mừng sinh nhật; làm sinh nhật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đảm nhiệm; giữ chức。充当;担任。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做母亲的 |
| làm mẹ; những người làm mẹ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做官 |
| làm quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做教员 |
| làm giáo viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做保育员 |
| làm người nuôi dạy trẻ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天开会由他做主席。 |
| cuộc họp hôm nay do anh ấy làm chủ tịch. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. dùng làm; làm。用做。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 树皮可以做造纸的原料。 |
| vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这篇文章可以做教材。 |
| bài văn này có thể dùng làm tài liệu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. kết thành; tạo thành (quan hệ)。结成(关系)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做亲 |
| kết thân; kết thông gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做对头 |
| đối đầu; đối lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做朋友 |
| kết bạn; làm bạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. giả trang; giả dạng。假装出(某种模样)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做样子 |
| giả dạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做鬼脸 |
| giả làm mặt quỷ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做痛苦状 |
| làm bộ đau khổ. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 做爱 ; 做伴 ; 做大 ; 做东 ; 做法 ; 做饭 ; 做工 ; 做功 ; 做功夫 ; 做鬼 ; 做官 ; 做鬼 ; 做鬼脸 ; 做好做歹 ; 做活儿 ; 做客 ; 做礼拜 ; 做脸 ; 做买卖 ; 做满月 ; 做媒 ; 做眉做眼 ; 做梦 ; 做派 ; 做亲 ; 做情 ; 做圈套 ; 做人 ; 做人家 ; 做人情 ; 做生活 ; 做生日 ; 做生意 ; 做声 ; 做事 ; 做手 ; 做手脚 ; 做寿 ; 做文章 ; 做戏 ; 做小 ; 做学问 ; 做眼 ; 做眼色 ; 做一天和尚撞一天钟 ; 做贼心虚 ; 做张做智 ; 做针线 ; 做主 ; 做作 |