Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏颇


[piānpō]
bất công; thiên vị; thiên lệch; không công bằng。偏于一方面;不公平。
这篇文章的立论失之偏颇。
lập luận của bài văn này có sự thiên lệch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.