Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏爱


[piānài]
yêu hơn; thích hơn; chuộng hơn (một người, một thứ gì đó) 。在几个人或几件事物中特别喜爱其中的一个或一件。
母亲常常偏爱幼子。
mẹ thường chỉ yêu em út.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.