Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏旁


[piānpáng]
thiên bàng (một phần của chữ Hán)。(偏旁儿)在汉字形体中常常出现的某些组成部分,如'位、住、俭、停、'中的'亻','国、固、圈、围'中的'口','偏、翩、篇、匾'中的'扁','拎、伶、翎、零'中的'令',都是 偏旁。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.