Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏废


[piānfèi]
bỏ rơi; bỏ qua một bên; thiên vị。因重视几件事情中的某一件(或某些事)而忽视其他。
工作与学习,二者不可偏废。
công tác và học tập, không thể thiên vị bên nào hết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.