|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏巧
![](img/dict/02C013DD.png) | [piānqiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vừa vặn; đúng lúc; may mà。恰巧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们正在找他,偏巧他来了。 | | tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mà (sự thực và hy vọng trái ngược nhau)。表示事实跟所希望或期待的恰恰相反。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我找他两次,偏巧都不在家。 | | tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà. |
|
|
|
|