Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏巧


[piānqiǎo]
1. vừa vặn; đúng lúc; may mà。恰巧。
我们正在找他,偏巧他来了。
tôi đang tìm anh ấy, vừa may anh ấy đến.
2. mà (sự thực và hy vọng trái ngược nhau)。表示事实跟所希望或期待的恰恰相反。
我找他两次,偏巧都不在家。
tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.