Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偏向


[piānxiàng]
1. khuynh hướng; thiên hướng; thiên lệch; sai lệch。不正确的倾向(多指掌握政策过左或过右,或在几项工作中只注重某一项)。
2. bất công; thiên vị。(对某一方)无原则的支持或袒护;不公正。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.