Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假设


[jiǎshè]
1. giả như; tỉ như; giả dụ。姑且认定。
这本书印了十万册,假设每册只有一个读者,那也就有十万个读者。
quyển sách này in thành một trăm ngàn cuốn, tỉ như mỗi cuốn có một độc giả, thế thì cũng có đến một trăm ngàn độc giả.
2. giả thuyết。科学研究上对客观事物的假定的说明,假设要根据事实提出,经过实践证明是正确的,就成为理论。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.