Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假若


[jiǎruò]
nếu như; giả như; giả sử。如果。
假若你遇见这种事,你该怎么办?
giả như anh gặp phải chuyện này, anh giải quyết ra sao?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.