|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假托
| [jiǎtuō] | | | 1. mượn cớ; lấy cớ。推托。 | | | 他假托家里有事,站起来就走了。 | | anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về. | | | 2. mượn tiếng; lấy danh nghĩa。用别人的名义;假冒。 | | | 3. mượn。凭借。 | | | 寓言是假托故事来说明道理的文学作品。 | | ngụ ngôn là tác phẩm văn học, mượn chuyện để nói lên một triết lí. |
|
|
|
|