Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假托


[jiǎtuō]
1. mượn cớ; lấy cớ。推托。
他假托家里有事,站起来就走了。
anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
2. mượn tiếng; lấy danh nghĩa。用别人的名义;假冒。
3. mượn。凭借。
寓言是假托故事来说明道理的文学作品。
ngụ ngôn là tác phẩm văn học, mượn chuyện để nói lên một triết lí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.