Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假意


[jiǎyì]
1. lòng dạ giả dối; giả dối; đóng kịch。虚假的心意。
虚情假意。
tình ý giả dối.
2. giả vờ; giả bộ; vờ。故意(表现或做出)。
他假意笑着问,'刚来的这位是谁呢?'
anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.