|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假想
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎxiǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu。想象的;假定的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 假想敌。 | | quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。 | | nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu. |
|
|
|
|