Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假想


[jiǎxiǎng]
giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu。想象的;假定的。
假想敌。
quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。
nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.