Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假定


[jiǎdìng]
1. nếu; nếu như; giả dụ。姑且认定。
假定她明天起程,后天就可以到达延安。
nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
2. giả định; giả thuyết。科学上的假设,从前也叫假定。参看〖假设〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.