Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假如


[jiǎrú]
giá như; nếu như; giả như; giả dụ; nếu。如果。
假如明天不下雨,我一定去。
nếu ngày mai trời không mưa, tôi nhất định đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.