Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假发


[jiǎfà]
1. tóc giả (để che phần đầu hói)。供秃头或头发稀少的人作头饰戴用,或作为戏装、官员或专业人员装束或时髦装饰的一部分。
2. tóc giả (phụ nữ đội thêm để thấy tóc dày hơn)。特指妇女戴的用以代替或补充天然头发的。
3. đầu tóc giả。戴假发或提供假发或好像提供假发。
4. tóc giả (thế kỷ 18 rất thịnh hành, tết thành bím đen, hai đoạn trên và dưới dùng nơ bướm cột lại)。18世纪流行的假发,带有一条黑色辫子,上下两端用蝴蝶结系扎。
5. tóc độn。许多剪下来的长发,一端固定在一起,装在使用者自己的头发上以构成某种发型。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.