|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假借
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎjiè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mượn danh nghĩa; mượn tiếng。利用某种名义、力量等来达到目的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 假借名义,招摇撞骗。 | | mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giả tá (một trong sáu cách cấu tạo chữ)。六书之一。许慎《说文解字叙》:'假借者,本无其字,依声托事'。假借是说借用已有的文字表示语言中同音而不同义的词。例如借当小麦讲的'来'作来往的'来',借当毛皮 讲的'求',作请求的'求'。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khoan dung; độ lượng。宽容。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他对于坏人坏事,从不假借。 | | anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu. |
|
|
|
|