Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
假使


[jiǎshǐ]
nếu như; giả như; giả sử。如果。
假使你同意,我们明天一清早就出发。
nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.