Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾诉


[qīngsù]
nói hết; bộc lộ hết; thổ lộ hết; dốc bầu tâm sự。完全说出(心里的话)。
倾诉衷情。
thổ lộ hết tâm can; dốc bầu tâm sự.
尽情倾诉。
thổ lộ hết; tha hồ thổ lộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.