Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾泻


[qīngxié]
trút xuống; đổ xuống (một lượng nước lớn)。(大量的水)很快地从高处流下。
大雨之后,山水倾泻下来,汇成了奔腾的急流。
sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.