Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾注


[qīngzhù]
1. trút xuống; đổ xuống。由上而下地流入。
一股泉水倾注到深潭里。
một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
2. dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)。(感情、力量、精力等)集中到一个目标上。
母亲的深厚的爱倾注在儿女身上。
tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
他把毕生精力倾注在革命事业上。
anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.