|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾注
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīngzhù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trút xuống; đổ xuống。由上而下地流入。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一股泉水倾注到深潭里。 | | một dòng nước suối đổ về đầm sâu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dốc vào; trút vào; dồn vào (tình cảm, lực lượng, tinh lực)。(感情、力量、精力等)集中到一个目标上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 母亲的深厚的爱倾注在儿女身上。 | | tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他把毕生精力倾注在革命事业上。 | | anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng. |
|
|
|
|