Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾斜


[qīngxié]
nghiêng; lệch; xiêu vẹo。歪斜。
倾斜度。
độ nghiêng.
屋子年久失修,有些倾斜。
nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.