Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾慕


[qīngmù]
kính yêu; quý mến; hết lòng cảm mến。倾心爱慕。
彼此倾慕。
quý mến lẫn nhau.
倾慕的心情。
lòng thương mến; lòng cảm mến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.