Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾听


[qīngtīng]
lắng nghe; chú ý nghe。细心地听取(多用于上对下)。
倾听群众的意见。
lắng nghe ý kiến của quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.