Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾向性


[qīngxiàngxìng]
1. tính khuynh hướng (của một số nhà văn, người làm nghệ thuật)。指文学家、艺术家在作品中流露出来的对现实生活的爱憎情绪。
2. xu thế; xu hướng。泛指对某方面的爱憎倾向。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.