Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾向


[qīngxiàng]
1. nghiêng về; hướng về; thiên về。偏于赞成(对立的事物中的一方)。
这两种意见中我比较倾向于前一种。
trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
2. xu thế。发展的方向;趋势。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.