Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾倒


[qīngdǎo]
1. nghiêng đổ。由歪斜而倒下。
2. bái phục; ái mộ。十分佩服或爱慕。
[qīngdào]
trút hết; đổ hết。倒转或倾斜容器使里面的东西全部出来。
他猛一使劲儿就把一车土都倾倒到沟里了。
anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
在诉苦会上她把那一肚子的苦水都倾倒出来了。
trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.