|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倾倒
| [qīngdǎo] | | | 1. nghiêng đổ。由歪斜而倒下。 | | | 2. bái phục; ái mộ。十分佩服或爱慕。 | | [qīngdào] | | | trút hết; đổ hết。倒转或倾斜容器使里面的东西全部出来。 | | | 他猛一使劲儿就把一车土都倾倒到沟里了。 | | anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương. | | | 在诉苦会上她把那一肚子的苦水都倾倒出来了。 | | trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng. |
|
|
|
|