Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (傾)
[qīng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: KHUYNH
1. nghiêng; lệch。歪;斜。
倾斜。
nghiêng.
身子向前倾着。
người nghiêng về phía trước.
2. khuynh hướng; xu hướng。倾向。
左倾。
tả khuynh.
右倾。
hữu khuynh.
3. sập; đổ。倒塌。
倾覆。
sập.
大厦将倾。
toà nhà sắp sụp đổ.
4. làm nghiêng。使器物反转或歪斜,尽数倒出里面的东西。
倾箱倒箧。
dốc hết sức.
倾盆大雨。
mưa như trút nước.
5. dốc; đổ hết; trút hết 。用尽(力量)。
倾听。
lắng nghe.
倾诉。
nói hết ra; dốc hết lời.
倾全力把工作做好。
dốc hết sức lực làm tốt công tác.
Từ ghép:
倾侧 ; 倾巢 ; 倾城倾国 ; 倾倒 ; 倾倒 ; 倾动 ; 倾覆 ; 倾家荡产 ; 倾角 ; 倾慕 ; 倾盆 ; 倾诉 ; 倾谈 ; 倾听 ; 倾吐 ; 倾箱倒箧 ; 倾向 ; 倾向性 ; 倾销 ; 倾斜 ; 倾斜角 ; 倾泻 ; 倾心 ; 倾轧 ; 倾注



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.