Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
值钱


[zhíqián]
đáng giá; được giá; có giá trị。价钱高;有价值。
把值钱的东西交给柜台保管。
đem đồ đạc có giá giao quầy hàng giữ.
这只戒指很值钱。
chiếc nhẫn này rất đáng giá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.