|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
值得
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhídé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đáng; nên。价钱相当;合算。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这东西买得值得。 | | đồ này nên mua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东西好,价钱又便宜,值得买。 | | đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đáng; nên; có giá trị; có ý nghĩa。指这样去做有好的结果;有价值,有意义。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不值得 | | không đáng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 值不得 | | không đáng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 值得研究 | | nên nghiên cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 值得推广 | | nên phát triển; nên mở rộng |
|
|
|
|