Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
债权


[zhàiquán]
trái quyền; quyền của chủ nợ (quyền lợi theo pháp luật yêu cầu người thiếu nợ trả tiền hoặc thi hành điều khoản nào đó).。依法要求债务人偿还钱财和履行一定行为的权利。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.