Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
债权


[zhàiquán]
trái quyền; quyền của chủ nợ (quyền lợi theo pháp luật yêu cầu người thiếu nợ trả tiền hoặc thi hành điều khoản nào đó).。依法要求债务人偿还钱财和履行一定行为的权利。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.