Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (債)
[zhài]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: TRÁI
nợ; khoản nợ。欠别人的钱。
借债
vay nợ; mượn nợ
欠债
thiếu nợ; mắc nợ
还债
trả nợ
公债
công trái
血债要用血来偿。
nợ máu phải trả bằng máu.
Từ ghép:
债户 ; 债权 ; 债权人 ; 债券 ; 债台高筑 ; 债务 ; 债务人 ; 债主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.