|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
债
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (債) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nợ; khoản nợ。欠别人的钱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借债 | | vay nợ; mượn nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欠债 | | thiếu nợ; mắc nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 还债 | | trả nợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公债 | | công trái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 血债要用血来偿。 | | nợ máu phải trả bằng máu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 债户 ; 债权 ; 债权人 ; 债券 ; 债台高筑 ; 债务 ; 债务人 ; 债主 |
|
|
|
|