Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ní]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: NGHÊ
1. (端倪)
a. đầu mối; manh mối。事情的眉目;头绪;边际。
b. đoán ra được đầu mối。指推测事物的始末。
2. họ Nghê。(Ní)姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.