|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倦
| Từ phồn thể: (勌) | | [juàn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: QUYỆN | | | 1. mệt mỏi; mệt nhọc; uể oải。疲乏。 | | | 疲倦。 | | mệt mỏi. | | | 2. chán; chán chường; chán nản; buồn chán。厌倦。 | | | 孜孜不倦。 | | không biết mệt mỏi. | | | 诲人不倦。 | | dạy người không biết chán. | | Từ ghép: | | | 倦游 |
|
|
|
|