Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倡导


[chàngdǎo]
khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; khơi mào。带头提倡。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.