|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倡
| [chàng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: XƯỚNG | | | khởi đầu; bắt đầu; xướng lên; đề xướng; đề nghị; đề xuất。带头发动;提倡。(古>又同'唱'。 | | | 倡 导。 | | khởi xướng. | | | 倡 议。 | | đề xướng. | | Từ ghép: | | | 倡导 ; 倡始 ; 倡首 ; 倡言 ; 倡议 ; 倡议书 |
|
|
|
|