|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倡
![](img/dict/02C013DD.png) | [chàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XƯỚNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khởi đầu; bắt đầu; xướng lên; đề xướng; đề nghị; đề xuất。带头发动;提倡。(古>又同'唱'。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倡 导。 | | khởi xướng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倡 议。 | | đề xướng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 倡导 ; 倡始 ; 倡首 ; 倡言 ; 倡议 ; 倡议书 |
|
|
|
|