Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
借用


[jièyòng]
1. mượn dùng; mượn xài; vay; mượn。借别人的东西来使用。
借用一下你的铅笔。
mượn bút chì của anh một chút.
2. dùng làm; dùng。把用于某种用途的事物用于另一种用途。
'道具'这个名词原来指和尚念经时所用的东西,现在借用来指演戏时所用的器物。
"đạo cụ" vốn chỉ những vật dùng trong lúc hoà thượng đọc kinh, ngày nay dùng để chỉ đạo cụ sử dụng trong khi diễn kịch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.