|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
借用
![](img/dict/02C013DD.png) | [jièyòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mượn dùng; mượn xài; vay; mượn。借别人的东西来使用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借用一下你的铅笔。 | | mượn bút chì của anh một chút. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dùng làm; dùng。把用于某种用途的事物用于另一种用途。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | '道具'这个名词原来指和尚念经时所用的东西,现在借用来指演戏时所用的器物。 | | "đạo cụ" vốn chỉ những vật dùng trong lúc hoà thượng đọc kinh, ngày nay dùng để chỉ đạo cụ sử dụng trong khi diễn kịch. |
|
|
|
|