Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
借助


[jièzhù]
nhờ vào; cậy vào; nhờ; nhờ sự giúp đỡ。靠别的人或事物的帮助。
要看到极远的东西,就得借助于望远镜。
muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.