|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
借
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mượn; vay。暂时使用别人的物品或金钱;、借进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向图书馆借书。 | | mượn sách ở thư viện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跟人借钱。 | | mượn tiền người khác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cho mượn; cho vay。把物品或金钱暂时供别人使用;借出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借书给他。 | | cho anh ấy mượn sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借钱给人。 | | cho người ta mượn tiền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhờ; cậy; mượn cớ; viện cớ。假托。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借故。 | | mượn cớ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借端。 | | mượn cớ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. dựa vào; mượn; nhân cơ hội; lợi dụng。凭借。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 借手(假手)。 | | mượn tay. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 借词 ; 借贷 ; 借刀杀人 ; 借端 ; 借方 ; 借风使船 ; 借古讽今 ; 借故 ; 借光 ; 借花献佛 ; 借火 ; 借鉴 ; 借镜 ; 借据 ; 借口 ; 借款 ; 借款 ; 借尸还魂 ; 借宿 ; 借题发挥 ; 借条 ; 借位 ; 借问 ; 借以 ; 借用 ; 借债 ; 借支 ; 借重 ; 借助 |
|
|
|
|