Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: Ỷ
1. dựa; tựa。靠着。
倚 门而望
tựa cửa mà trông.
倚 马千言
hạ bút như có thần.
2. cậy; ỷ lại。仗恃。
倚 势欺人
cậy thế ức hiếp người khác
倚 老卖老
cậy già lên mặt
3. nghiêng; lệch。偏;歪。
不偏不倚
không thiên vị bên nào
Từ ghép:
倚傍 ; 倚靠 ; 倚赖 ; 倚老卖老 ; 倚马可待 ; 倚马千言 ; 倚仗 ; 倚重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.