|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倚
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Ỷ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dựa; tựa。靠着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倚 门而望 | | tựa cửa mà trông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倚 马千言 | | hạ bút như có thần. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cậy; ỷ lại。仗恃。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倚 势欺人 | | cậy thế ức hiếp người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 倚 老卖老 | | cậy già lên mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nghiêng; lệch。偏;歪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不偏不倚 | | không thiên vị bên nào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 倚傍 ; 倚靠 ; 倚赖 ; 倚老卖老 ; 倚马可待 ; 倚马千言 ; 倚仗 ; 倚重 |
|
|
|
|