Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
候审


[hòushěn]
hậu thẩm; chờ thẩm vấn; đợi xét xử (nguyên cáo, bị cáo)。(原告、被告)等候审问。
出庭候审
ra toà chờ thẩm vấn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.