Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
倘若


[tǎngruò]
nếu; nếu như; giả sử。连词,表示假设。
你倘若不信,就亲自去看看吧。
nếu anh không tin, thì tự đi xem thử.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.